Độ phân giải 4K với công nghệ bảo vệ mắt.
Với độ phân giải cao gấp bốn lần độ phân giải Full HD, màn hình Ultra HD 3840 x 2160 của ViewBoard® cho hình ảnh đẹp sống động. Đầu vào 4K DisplayPort cũng được hỗ trợ cho các kết nối bên ngoài. Công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh đạt chuẩn giúp chấm dứt tình trạng mỏi mắt do nhìn màn hình lâu.
Cảm ứng 20 điểm, ViewBoard® cho phép nhiều người dùng chú thích trên màn hình mỏng trong cùng thời điểm, tăng mức độ tham gia và khuyến khích hợp tác nhóm.
Cảm ứng hai ngón tay giúp kích hoạt Công cụ chú thích ViewBoard, nhờ đó bạn có thể dễ dàng chú thích mọi thứ, từ tệp powerpoint đến tài liệu văn bản, tệp tin USB, bộ nhớ trong hay thậm chí trên hình ảnh từ nguồn đầu vào được kết nối.
Được trang bị bộ xử lý lõi tứ mạnh mẽ và hệ điều hành nhúng, màn hình này cho khả năng tính toán mượt mà, nhanh như chớp cùng độ nhạy cảm ứng.
Bộ nhớ trong 16GB cung cấp dung lượng lớn cho các tệp tin và nội dung đa phương tiện. Nhờ tích hợp các phần mềm vBoard và Cast của ViewSonic cũng như phần mềm Zoom®, màn hình tương tác thông minh mang đến tính năng chú thích và chia sẻ nội dung đột phá. Màn hình này cũng có thể được nâng cấp với Intel® Unite, hỗ trợ hiển thị phương tiện không dây và an toàn từ mọi thiết bị như máy tính bảng, máy tính xách tay và điện thoại di động.
Có trang bị Tamashare, phần mềm đầu tiên hỗ trợ làm việc nhóm cho các tổ chức.
Các cổng chức năng: 1. SPEAKERS |
11. AC IN |
Tìm hiểu thêm về tính năng
Các phím tắt myViewBoard™, Cast và Browser của Viewboard cho phép người dùng viết, truyền nội dung và lướt web; 3 trong số các chức năng được sử dụng nhiều nhất trong các cuộc họp và tiết học. Các biểu tượng màn hình dễ truy cập này xuất hiện ngay khi ViewBoard® được bật.
Tích hợp khe cắm wifi và bluetooth mang đến cho người dùng môi trường không dây hoàn toàn, mô- đun không dây tùy chọn của khe cắm cung cấp mạng WiFi băng tần kép 2.4GHz/5 GHz cũng như hỗ trợ Bluetooth để sử dụng linh hoạt.
Có khả năng kết nối nhiều màn hình máy tính cùng lúc tạo điều kiện thảo luận nhóm và phản ánh tính linh hoạt trong sắp xếp không gian bằng cách cho phép phát nội dung đồng thời trên hai ViewBoard®. Màn hình chống xước và chống chói 7H mang lại trải nghiệm cảm ứng chất lượng. Cổng kết nối linh hoạt giữa HDMI, USB và VGA giúp kết nối với nhiều thiết bị tính toán và đa phương tiện.
Thông số kỹ thuật | IFB8650 | |
Tấm nền LCD | Panel Size/ Kích thước màn hình | 86″ |
Type/ Tech / Loại/Công nghệ | TFT LCD Module with DLED Backlight (IPS) | |
Display Area (mm)/ Vùng hiển thị | 1895.04 (V) x 1065.96 (H) (85.6” diagonal) | |
Aspect Ratio/ Tỉ lệ khung hình | 16:09 | |
Resolution/Độ phân giải | 3840 x 2160 | |
Colors/Màu săc | 1.07B colors (10bit) | |
Positioning Accuracy | ||
Transperency | ||
Brightness/Độ sáng | 350 nits (typ.) 300 nits (min.) | |
Contrast Ratio/ Độ tương phản | 1200:1 (typ.) | |
Response Time/ Thời gian phản hồi | 8 ms | |
Viewing Angles/ Góc nhìn | H = 178, V = 178 (typ.) | |
Backlight/ Đèn nên | DLED | |
Tuổi thọ đèn nền | 30,000 Hours Min. | |
Hardness | 7H | |
Touch/ Cảm ứng | Type/ Tech (loại cảm ứng/công nghệ) | IR Recognition |
Touch Resolution / độ phân giải cảm ứng | 32767 x 32767 | |
Touch Point (Số điểm chạm) | 20 points touch, 10 points writing | |
Response Time (thời gian phản hồi) | <15ms | |
System (Hệ điều hành) | Windows 10 / Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Vista / Linux / | |
Life Time (Vòng đời sử dụng) | 80,000hrs | |
INPUT / cổng kết nối đầu vào | HDMI | x 3 |
RGB / VGA | x 1 | |
DisplayPort | x 1 | |
Audio | x 1 | |
CVBS (AV) | x 1 | |
RS232 | x 1 | |
PC Slot | x 2 | |
OUTPUT (cổng kết nối đầu ra) | HDMI | x 1 (for all sources) |
Audio (Earphone out) | x 1 | |
SPDIF | x 1 | |
LAN | RJ45 | x 1 |
USB | 2.0 Type A | x 4 (front x 2, for both embedded player and slot-in PC) |
3.0 Type A | x 2 (front x 1, for both embedded player and slot-in PC) | |
2.0 Type B (For touch) | x 2 | |
SPEAKERS (Âm thanh) | 16W x 2 | |
BUILT-IN PC | Processor (bộ xử lý) | ARM Cortex A53 Quad Core 1.2G Hz CPU |
Graphic/Chip đồ họa | ARM Mali-450 Quad Core | |
Memory / bộ nhớ RAM | 2GB DDR3 | |
Storage / Bộ nhớ lưu trữ | 16GB eMMC | |
Networking / Kết nối mạng | 10/100M auto-identification and DHCP | |
COMPATIBILITY | VGA | Refer to timing table |
HDMI | 3840×2160 | |
DP | 3840×2160 | |
CVBS | 480i | |
POWER Nguồn | Voltage / Điện thế | 100-240VAC +/- 10% Wide Range |
Consumption | Typ, without Slot-In PC – 361W / Including Slot-In PC – 456W | |
ERGONOMICS | Wall Mount (VESA® ) | 800 x 600mm; Screw: M8 x 25mm |
OPERATING CONDITIONS / nhiệt độ hoạt động | Temperature (º C) nhiệt độ | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Humidity / độ ẩm | 10% ~ 90% non-condensing | |
STORAGE CONDITIONS | Temperature (º C) | |
Humidity | ||
DIMENSIONS (W x H x D) / kích thước | Physical w/o Stand (mm / inch) kích thước sản phẩm | 1988 x 1186 x 100 mm / 78.3 x 46.7 x 3.9 inch |
Packaging (mm / inch) kích thước đóng gói | 2211 x 1380 x 280 mm / 87.0 x 53.1 x 11.0 inch | |
WEIGHT | Net (kg / lb) trọng lượng sản phẩm | 78kg / 171.96lbs |
Gross (kg / lb) trọng lượng gói hàng | 105kg / 231.49lbs | |
REGULATIONS | Standard | FCC, CE, cTUVus, RCM, CCC |
What’s in the box? | VGA cable(5 meters)/Power cable(3 meters) x 4/Remote control/USB Cáp VGA 5m, cáp nguồn 3m, remote cable(5 meters)/Audio cable(5 meters) Guide/RS232 adapter/Clamp x 5/Plate/Screw x 3 6.AV cable/Touching pen x 3/User manual CD wizard/Quick Start |
Review Màn hình tương tác thông minh ViewSonic IFP8650 (86 inch)
There are no reviews yet.